1. Giới thiệu về 年前 (niánqián)
Từ 年前 (niánqián) trong tiếng Trung có nghĩa là “năm trước”. Đây là một cụm từ rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói đến thời gian, lịch sử, hoặc các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 年前 (niánqián)
Cấu trúc của từ 年前 diễn ra như sau:
- 年 (nián): có nghĩa là “năm”.
- 前 (qián): có nghĩa là “trước”.
Khi kết hợp lại, 年前 chỉ thời gian một năm trước, thường được dùng để chỉ những sự kiện hoặc những câu chuyện xảy ra trong năm trước đó.
2.1. Cách dùng 年前 trong câu
Từ 年前 có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, ví dụ như:
- Thời gian + 年前 (niánqián): Dùng để nhấn mạnh thời gian của sự kiện.
3. Ví dụ minh họa cho từ 年前
3.1. Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng 年前 trong tiếng Trung:
- 我去年去过北京。 (Wǒ qùnián qùguò Běijīng.) – Tôi đã đến Bắc Kinh năm trước.
- 这本书是我前年写的。 (Zhè běn shū shì wǒ qiánnián xiě de.) – Cuốn sách này tôi đã viết cách đây hai năm.
- 前年我们在海边度假。 (Qiánnián wǒmen zài hǎibiān dùjià.) – Hai năm trước chúng tôi đã nghỉ dưỡng ở bãi biển.
3.2. Những lưu ý khi sử dụng 年前
Khi sử dụng 年前, bạn cần lưu ý rằng nó chỉ sử dụng để nói về thời gian một cách tự nhiên. Nó không thể đứng một mình mà thường đi kèm với một mốc thời gian nhất định hoặc một hoạt động nào đó đã diễn ra.
4. Kết luận
Từ 年前 (niánqián) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học dễ dàng hơn trong việc diễn đạt các sự kiện trong quá khứ. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn