DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

陪 (péi) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

1. Định Nghĩa Của Từ 陪 (péi)

Từ 陪 (péi) trong tiếng Trung có nghĩa là “đi cùng”, “hộ tống”, hay “đồng hành”. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc cùng ai đó làm một việc gì đó hoặc hỗ trợ họ trong một hoạt động cụ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 陪 (péi)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 陪 (péi) trong câu thường bao gồm Chủ ngữ + 陪 + Tân ngữ. Tuy nhiên, từ này cũng có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

3. Cách Sử Dụng 陪 (péi) Trong Câu

3.1 Ví Dụ Về Sử Dụng 陪 (péi)

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 陪 (péi):

Ví dụ 1:

我陪你去看电影。
(Wǒ péi nǐ qù kàn diànyǐng.)
Dịch nghĩa: Tôi sẽ đi cùng bạn đi xem phim.

Ví dụ 2:

她陪着我聊天。
(Tā péizhe wǒ liáotiān.)
Dịch nghĩa: Cô ấy đã cùng tôi trò chuyện.

Ví dụ 3:

请你陪我去医院。
(Qǐng nǐ péi wǒ qù yīyuàn.)
Dịch nghĩa: Xin hãy đi cùng tôi đến bệnh viện.

4. Một Số Cách Dùng Khác Của 陪 (péi)

Từ 陪 (péi) có thể kết hợp với nhiều từ khác để diễn tả ý nghĩa đa dạng hơn:

Các cụm từ thường gặp:

  • 陪伴 (péi bàn): thương đi về, đồng hành
  • 陪审 (péi shěn): hội đồng xét xử

5. Kết Luận

Tổng kết lại, từ 陪 (péi) không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang đến nhiều ý nghĩa và cách sử dụng năng động trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo