1. Định nghĩa của từ 齐全 (qíquán)
Trong tiếng Trung, 齐全 (qíquán) có nghĩa là “hoàn chỉnh”, “đầy đủ” hoặc “trọn vẹn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự đầy đủ của một hệ thống, một bộ sưu tập hoặc một tập hợp nào đó. Ví dụ, khi bạn nói một sản phẩm là “齐全”, điều đó có nghĩa là sản phẩm đó có tất cả các thành phần hoặc chức năng cần thiết.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 齐全
Cấu trúc của từ 齐全 gồm có hai thành phần:
- 齐 (qí) – có nghĩa là “đồng đều”, “sắp xếp” hoặc “thẳng hàng”.
- 全 (quán) – có nghĩa là “toàn bộ”, “toàn diện”.
Khi kết hợp lại, 齐全 mang ý nghĩa rằng mọi thứ đều ở đúng vị trí của nó và mọi thứ đều có sẵn, tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh.
3. Ví dụ minh họa cho từ 齐全
3.1. Trong ngữ cảnh hàng hóa và sản phẩm
对于购买一台新的相机,配件齐全是非常重要的。
(Duìyú gòumǎi yī tái xīn de xiàngjī, pèijiàn qíquán shì fēicháng zhòngyào de.)
“Đối với việc mua một chiếc máy ảnh mới, việc các phụ kiện phải đầy đủ là rất quan trọng.”
3.2. Trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện
会议的准备工作必须齐全,才能保证顺利进行。
(Huìyì de zhǔnbèi gōngzuò bìxū qíquán, cáinéng bǎozhèng shùnlì jìnxíng.)
“Công tác chuẩn bị cho buổi họp phải được thực hiện đầy đủ, để đảm bảo diễn ra suôn sẻ.”
3.3. Trong ngữ cảnh dịch vụ
这个酒店的设施齐全,满足所有旅客的需求。
(Zhège jiǔdiàn de shèshī qíquán, mǎnzú suǒyǒu lǚkè de xūqiú.)
“Cơ sở vật chất của khách sạn này đầy đủ, đáp ứng mọi nhu cầu của khách du lịch.”
4. Tổng kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ 齐全 (qíquán) và cách sử dụng của nó trong tiếng Trung. Đừng quên áp dụng vào thực tế giao tiếp hằng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn