Định Nghĩa Từ 情节 (qíngjié)
Từ 情节 (qíngjié) trong tiếng Trung có nghĩa là “tình tiết” hoặc “cốt truyện”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh cụ thể trong một câu chuyện, bao gồm diễn biến, tình hình, và các yếu tố chính dẫn đến sự phát triển của câu chuyện.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 情节
Cấu trúc ngữ pháp của từ 情节 được tạo thành từ hai ký tự:
- 情 (qíng): Nghĩa là “tình cảm”, “tình trạng”.
- 节 (jié): Nghĩa là “đoạn”, “phân đoạn”.
Khi kết hợp lại, từ 情节 thể hiện “đoạn tình cảm”, tức là những phân đoạn cụ thể trong một câu chuyện thể hiện cảm xúc, tình trạng hoặc diễn biến.
Ví Dụ Minh Họa Từ 情节
Ví dụ 1:
Trong tác phẩm văn học, 情节 thường được xây dựng để thu hút sự chú ý của người đọc.
Ví dụ 2:
Các 情节 trong bộ phim này rất hấp dẫn và lôi cuốn người xem.
Ví dụ 3:
Nếu bạn muốn hiểu rõ về câu chuyện, hãy chú ý đến từng 情节 nhỏ.
Tổng Kết
Từ 情节 (qíngjié) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ về cốt truyện mà còn thể hiện những diễn biến, tình hình cảm xúc phong phú trong một tác phẩm nghệ thuật. Qua bài viết, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn