DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

群体 (qúntǐ) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh hoạ

Giới thiệu về 群体 (qúntǐ)

Từ “群体” (qúntǐ) trong tiếng Trung mang nghĩa là “tập thể”, “nhóm” hoặc “cộng đồng”. Nó thường được dùng để chỉ một nhóm người có chung đặc điểm, mục tiêu hoặc lợi ích, như một tổ chức, một đoàn thể hoặc một nhóm xã hội. Từ này được cấu tạo từ hai ký tự: 群 (qún) có nghĩa là “đám đông”, và 体 (tǐ) có nghĩa là “thể” hay “cơ thể”.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 群体

Cấu trúc ngữ pháp của từ “群体” rất đơn giản. Nó được sử dụng như một danh từ trong câu. Trong tiếng Trung, người ta thường sử dụng “群体” để nhấn mạnh sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa các thành viên trong một nhóm.

Ví dụ về cấu trúc

Khi sử dụng, bạn có thể đưa từ “群体” vào các cấu trúc câu như sau:

  • 群体的目标是提高团队合作能力。 (qúntǐ de mùbiāo shì tígāo tuánduì hézuò nénglì.) – Mục tiêu của nhóm là nâng cao khả năng hợp tác của đội ngũ.
  • 在这个群体中,每个人都有自己的角色。 (zài zhège qúntǐ zhōng, měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de juésè.) – Trong cộng đồng này, mỗi người đều có vai trò riêng của mình.

Ví dụ minh hoạ cho từ 群体

Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cho cách sử dụng từ “群体” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 这个群体在社会中有着重要的影响力。 (zhège qúntǐ zài shèhuì zhōng yǒuzhe zhòngyào de yǐngxiǎnglì.) – Nhóm này có ảnh hưởng quan trọng trong xã hội.
  2. 我们需要关注弱势群体的需求。 (wǒmen xūyào guānzhù ruòshì qúntǐ de xūqiú.) – Chúng ta cần quan tâm đến nhu cầu của các nhóm yếu thế.
  3. 教育是改变一个群体未来的关键。 (jiàoyù shì gǎibiàn yīgè qúntǐ wèilái de guānjiàn.) – Giáo dục là chìa khóa để thay đổi tương lai của một cộng đồng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo