DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “绕” (Rào) trong Tiếng Trung

1. Tìm Hiểu Về Từ “绕” (Rào)

Từ “绕” (Rào) trong tiếng Trung có nghĩa là “quay quanh”, “quanh co”, “vòng quanh”. Nó không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mang nhiều ý nghĩa trừu tượng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này được viết bằng chữ Hán phồn thể như thế này: .

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “绕”

2.1. Phân tích cấu trúc ngữ pháp

Từ “绕” được sử dụng như một động từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của nó có thể được trình bày như sau:

  • 主语 + 绕 + 宾语 (Chủ ngữ + Rào + Tân ngữ)

Ví dụ: 他绕着树走。 (Tā rào zhe shù zǒu.) – Anh ấy đi quanh cây.

3. Các Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “绕”

3.1. Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Vật Lý

Từ “绕” thường được sử dụng để miêu tả các chuyển động quanh một đối tượng nhất định. Dưới đây là một số ví dụ:
 học tiếng Trung

  • 他绕过山。 (Tā rào guò shān.) – Anh ấy đã đi vòng qua núi.
  • 车绕着湖边行驶。 (Chē rào zhe hú biān xíng shǐ.) – Xe chạy vòng quanh hồ.

3.2. Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Trừu Tượng

Từ “绕” cũng có thể được dùng trong các tình huống không mang tính vật lý, ví dụ như trong ngữ cảnh giao tiếp hay tư duy:

  • 他的想法总是绕来绕去。 (Tā de xiǎngfǎ zǒng shì rào lái rào qù.) – Cách suy nghĩ của anh ấy luôn quanh co.
  • 请不要绕圈子,直接 nói đi! (Qǐng bùyào rào quānzi, zhíjiē nói qù!) – Xin đừng vòng vo, hãy nói thẳng đi!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 từ vựng tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo