1. 忍受 (rěnshòu) Là Gì?
Từ 忍受 (rěnshòu) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “chịu đựng”, “nhẫn nhịn”. Đây là một từ ghép gồm hai ký tự:
忍 (rěn) nghĩa là “nhẫn”, “chịu đựng” và 受 (shòu) nghĩa là “nhận”. Kết hợp lại, chúng tạo thành ý nghĩa diễn tả hành động chịu đựng những khó khăn, khó khăn hoặc khổ sở.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 忍受
Từ 忍受 được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản của câu với 忍受 là:
- S + 忍受 + (N) + (V)
- Ví dụ: 我忍受疼痛。(Wǒ rěnshòu téngtòng.) – Tôi chịu đựng cơn đau.
Trong đó:
– S: Chủ ngữ
– N: Danh từ chỉ sự vật, hiện tượng cần chịu đựng
– V: Động từ hành động nào đó có liên quan.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 忍受
3.1 Ví Dụ 1
Trong một tình huống đau đớn, bạn có thể nói:
他忍受了很久的痛苦。 (Tā rěnshòu le hěnjiǔ de tòngkǔ.)
Dịch: Anh ấy đã chịu đựng nỗi đau rất lâu.
3.2 Ví Dụ 2
Trong một mối quan hệ gia đình, bạn có thể sử dụng câu:
我忍受他的任性。 (Wǒ rěnshòu tā de rènxìng.)
Dịch: Tôi chịu đựng tính bướng bỉnh của anh ấy.
3.3 Ví Dụ 3
Khi đối mặt với áp lực công việc:
在工作中,我忍受了很多压力。 (Zài gōngzuò zhōng, wǒ rěnshòu le hěn duō yālì.)
Dịch: Trong công việc, tôi đã chịu đựng rất nhiều áp lực.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn