DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

扔 (rēng) là gì? Tìm hiểu nghĩa, cấu trúc và ví dụ sử dụng

1. Giới thiệu về từ 扔 (rēng)

Từ 扔 (rēng) trong tiếng Trung có nghĩa là “ném” hoặc “vứt”. Đây là một động từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc ném đồ vật cho đến việc vứt bỏ điều gì không cần thiết trong cuộc sống.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 扔

扔 (rēng) được coi là một động từ trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:

  • 扔 + đối tượng: Thể hiện hành động ném một vật gì đó.

Ví dụ: 我扔掉了旧书扔 (Wǒ rēng diào le jiù shū) – Tôi đã vứt bỏ cuốn sách cũ.

3. Ví dụ minh họa cho từ 扔

3.1. Ví dụ trong câu thông thường rēng

在公园里,他把垃圾扔进了垃圾桶。

(Zài gōngyuán lǐ, tā bǎ lājī rēng jìnle lājī tǒng.) – Tại công viên, anh ấy đã ném rác vào thùng rác.

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh khác

她扔掉了他的礼物,很痛心。

(Tā rēng diào le tā de lǐwù, hěn tòngxīn.) – Cô ấy đã ném đi món quà của anh ấy, rất đau lòng.

3.3. Ví dụ trong văn hóa

在中国文化中,扔东西也有很多象征意义。

(Zài Zhōngguó wénhuà zhōng, rēng dōngxī yě yǒu hěn duō xiàngzhēng yìyì.) – Trong văn hóa Trung Quốc, ném đồ cũng có nhiều ý nghĩa biểu tượng.

4. Kết luận

Tóm lại, từ 扔 (rēng) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “ném” mà còn có thể thể hiện nhiều sắc thái trong giao tiếp. Việc hiểu cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” nghĩa của 扔
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo