Từ 拾 (shè) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang đến nhiều ý nghĩa thú vị và ứng dụng phong phú trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá sâu sắc về từ này qua bài viết dưới đây.
1. Ý nghĩa của từ 拾 (shè)
Trong tiếng Trung, 拾 (shè) có nghĩa là “nhặt”, “lượm” hoặc “thu thập”. Được sử dụng để chỉ hành động người ta nhặt cái gì đó từ mặt đất, như tiền hoặc đồ vật bị bỏ quên.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 拾
拾 (shè) có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Câu đơn giản thường được xây dựng theo cấu trúc: chủ ngữ + 拾 + tân ngữ.
Ví dụ:
- 他拾起了地上的钱。 (Tā shè qǐ le dì shàng de qián.) – Anh ấy đã nhặt tiền trên mặt đất.
- 我拾到了一些树叶。 (Wǒ shè dào le yīxiē shùyè.) – Tôi đã lượm được một ít lá cây.
3. Các cách sử dụng khác của 拾 (shè)
Bên cạnh nghĩa nhặt, 拾 (shè) còn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
3.1 Hành động nhặt đồ vật bỏ đi
Trong khi đi dạo, việc nhặt những đồ vật bị bỏ đi không chỉ giúp giữ gìn vệ sinh mà còn thể hiện thái độ tử tế.
- 我们常常拾起塑料瓶,保护环境。 (Wǒmen chángcháng shè qǐ sùliào píng, bǎohù huánjìng.) – Chúng tôi thường nhặt chai nhựa để bảo vệ môi trường.
3.2 Biểu thị sự quan tâm
拾 (shè) cũng có thể được sử dụng để diễn đạt sự quan tâm đối với một vấn đề nào đó:
- 他拾起了她的心。 (Tā shè qǐ le tā de xīn.) – Anh ấy đã nhặt lại trái tim của cô ấy.
4. Tóm tắt và những lưu ý khi sử dụng 拾 (shè)
拾 (shè) là từ mang nhiều ứng dụng trong cuộc sống, từ những hành động đơn giản hàng ngày cho đến việc thể hiện cảm xúc. Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh và cách thức cấu trúc câu để truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng nhất.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn