Trong tiếng Trung, từ “式” (shì) thường được sử dụng để chỉ một loại hình thức, cách thức hoặc kiểu dáng. Nó là một trong những từ cơ bản và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung mà người học cần phải nắm vững.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 式
Từ “式” có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Về mặt ngữ pháp, nó thường xuất hiện như một danh từ hoặc một phần trong nhiều cụm từ khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng điển hình của từ “式”:
1. Danh Từ Chỉ Hình Thức
Từ “式” có thể dùng để chỉ một hình thức hoặc cách thức cụ thể của một sự vật hay sự việc nào đó. Ví dụ:
- 쇳式 (tiểu thúy): kiểu dáng hoặc hình thức của một vật dụng nào đó.
- 生活方式式 (shēnghuó fāngshì): phong cách sống.
2. Sử Dụng Trong Các Cụm Từ
Từ “式” cũng có thể xuất hiện trong nhiều cụm từ ghép khác, ví dụ:
- 公式 (gōngshì): công thức.
- 模式 (móshì): mô hình.
3. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ này thường xuất hiện trong câu để chỉ ra hình thức hoặc mô hình của một hoạt động nào đó. Dưới đây là một vài ví dụ:
Ví dụ 1:
他采用了新的教学式。
(Tā cǎiyòngle xīn de jiàoxué shì.) – Anh ấy đã áp dụng một cách thức giảng dạy mới.
Ví dụ 2:
这个产品的设计式非常创新。
(Zhège chǎnpǐn de shèjì shì fēicháng chuàngxīn.) – Kiểu dáng thiết kế của sản phẩm này rất sáng tạo.
Tổng Kết
Như vậy, từ “式” (shì) trong tiếng Trung không chỉ mang ý nghĩa là hình thức hay kiểu dáng, mà còn có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhiều cụm từ và ngữ pháp. Người học tiếng Trung nên nắm vững cách sử dụng và các ví dụ cụ thể để có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn