Từ ‘试图’ (shìtú) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và một số ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong tiếng Trung.
1. Nghĩa của từ 试图 (shìtú)
Từ ‘试图’ (shìtú) có nghĩa là “cố gắng”, “thử sức” hoặc “nỗ lực để đạt được điều gì đó”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động mà một người đang cố gắng làm một cách tích cực.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 试图
Cấu trúc ngữ pháp của ‘试图’ là một cụm từ động từ và thường được sử dụng để chỉ một hành động mà một người đang thực hiện với ý chí mạnh mẽ. Trong câu, ‘试图’ thường đứng trước một động từ khác để chỉ rõ hành động mà người nói đang cố gắng thực hiện.
2.1. Cách sử dụng trong câu

‘试图’ thường xuất hiện trong các câu dạng: 试图 + 动词 (động từ). Ví dụ: 试图 cảm nhận, 试图 lắng nghe, 试图 quyết định.
3. Ví dụ minh họa cho từ 试图
3.1. Ví dụ 1
我试图理解他的感受。
(Wǒ shìtú lǐjiě tā de gǎnshòu.)
Dịch nghĩa: “Tôi cố gắng hiểu cảm xúc của anh ấy.”
3.2. Ví dụ 2
他们试图找到解决问题的方法。
(Tāmen shìtú zhǎodào jiějué wèntí de fāngfǎ.)
Dịch nghĩa: “Họ cố gắng tìm ra cách giải quyết vấn đề.”
3.3. Ví dụ 3
我试图减少压力。
(Wǒ shìtú jiǎnshǎo yālì.)
Dịch nghĩa: “Tôi cố gắng giảm bớt áp lực.”
4. Tóm tắt
‘试图’ (shìtú) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện nỗ lực và quyết tâm của người nói. Với cách sử dụng đơn giản trong cấu trúc ngữ pháp, từ này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về 试图 và cách sử dụng trong thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn