DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “书桌 (shūzhuō)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

1. Giới Thiệu Chung Về “书桌 (shūzhuō)”

Từ “书桌” (shūzhuō) trong tiếng Trung có nghĩa là “bàn làm việc” hoặc “bàn học”. Đây là một trong những đồ nội thất quan trọng trong không gian học tập và làm việc. Thường thì, trên “书桌”, người ta để sách vở, máy tính, và các dụng cụ học tập khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “书桌”

“书桌” được cấu thành từ hai từ đơn:

  • 书 (shū): có nghĩa là “sách”.
  • 桌 (zhuō): có nghĩa là “bàn”.

Khi kết hợp lại, “书桌” mang nghĩa là “bàn để sách” hay đơn giản là “bàn học”.

3. Các Ví Dụ Sử Dụng Từ “书桌”

3.1 Ví Dụ Trong Câu

– 我在书桌上写作业。
(Wǒ zài shūzhuō shàng xiě zuòyè.)
Dịch: “Tôi đang làm bài tập trên bàn học.”

– 他的书桌很整洁。
(Tā de shūzhuō hěn zhěngjié.)
Dịch: “Bàn học của anh ấy rất gọn gàng.”

3.2 Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

“书桌” không chỉ là một món đồ nội thất trong nhà, mà còn tượng trưng cho không gian học tập và sáng tạo. Mỗi bàn học đều mang tính cá nhân, nơi bạn có thể thể hiện phong cách và sở thích của riêng mình.

3.3 Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng “书桌”

Đối với sinh viên, việc giữ cho “书桌” gọn gàng và ngăn nắp là rất quan trọng để duy trì hiệu suất học tập cao. Nên bố trí đèn bàn, ghế ngồi thoải mái và tạo không gian yên tĩnh để tập trung học hành.

4. Kết Luận

Trong tiếng Trung, “书桌” là một từ đơn giản nhưng lại chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến học tập và làm việc. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ vựng tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo