1. Định nghĩa của 双手 (shuāngshǒu)

双手 (shuāngshǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “hai bàn tay”. Từ này được cấu thành từ hai ký tự: “双” có nghĩa là “hai” và “手” có nghĩa là “bàn tay”.
Khi kết hợp lại, từ này không chỉ đơn thuần mô tả số lượng bàn tay mà còn mang đến nhiều ý nghĩa về sức mạnh, sự hỗ trợ hoặc tínhđoàn kết trong hành động.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 双手
2.1 Phân tích cấu trúc
Trong cấu trúc của 双手 (shuāngshǒu), “双” là một lượng từ chỉ số lượng (hai), đứng trước danh từ “手” (bàn tay).
Chúng ta thường sử dụng từ này để miêu tả các hành động cần sự hỗ trợ của cả hai bàn tay hoặc những gì cần sự nỗ lực chung.
2.2 Sử dụng trong câu
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ mô tả hành động đến thể hiện cảm xúc hay ý chí.
3. Ví dụ minh họa sử dụng từ 双手
3.1 Câu đơn giản
– 他用双手捧起了那个奖杯。
(Tā yòng shuāngshǒu pěng qǐle nàgè jiǎngbēi.)
“Anh ấy đã dùng hai tay để nâng chiếc cúp đó.”
3.2 Câu phức tạp
– 在这个项目中,我们希望每个人都能全心全意地用双手来参与。
(Zài zhège xiàngmù zhōng, wǒmen xīwàng měi gèrén dōu néng quánxīn quányì de yòng shuāngshǒu lái cānyù.)
“Trong dự án này, chúng tôi hy vọng mỗi người đều có thể tham gia bằng cả hai tay.”
4. Kết luận
双手 (shuāngshǒu) là một từ phong phú ý nghĩa trong tiếng Trung, thể hiện không chỉ về số lượng mà còn mang thông điệp về sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày có thể giúp nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn và làm phong phú thêm ngôn ngữ mà bạn đang học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn