DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

水库 (Shuǐkù) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ

Từ nước (水 – shuǐ) và kho (库 – kù) ghép lại tạo thành 水库, có nghĩa là “hồ chứa nước” hay “kho chứa nước”. Các hồ chứa nước thường được xây dựng để tích trữ nước phục vụ cho nông nghiệp, thủy điện, hoặc sinh hoạt hàng ngày.

1. Ý Nghĩa Của Từ 水库

水库 (shuǐkù) được sử dụng để chỉ các công trình chứa nước lớn, có vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên nước. Tại các quốc gia có khí hậu khô hạn, vai trò của 水库 càng trở nên quan trọng để đảm bảo cung cấp nước cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 水库

2.1 Thành Phần Cấu Tạo

水库 bao gồm hai thành phần:

  • 水 (shuǐ): nghĩa là “nước”.
  • 库 (kù): nghĩa là “kho” hoặc “nơi chứa”.

Nên 水库 có nghĩa là “kho chứa nước”.

2.2 Cách Dùng Trong Câu

Từ 水库 có thể được sử dụng như một danh từ trong các câu tiếng Trung. Dưới đây là vài ví dụ minh họa:

  • 我们去水库钓鱼。 (Wǒmen qù shuǐkù diàoyú.) – Chúng tôi đi câu cá ở hồ chứa nước.
  • 这座水库的水很干净。 (Zhè zuò shuǐkù de shuǐ hěn gānjìng.) – Nước ở hồ chứa này rất sạch.水库

3. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một vài ví dụ khác trong các tình huống thường gặp:

  • 他在水库里游泳。 (Tā zài shuǐkù lǐ yóuyǒng.) – Anh ấy đang bơi ở hồ chứa nước.
  • 水库需要定期维护。 (Shuǐkù xūyào dìngqī wéihù.) – Hồ chứa nước cần được bảo trì định kỳ.

4. Kết Luận

水库 là một từ có nghĩa quan trọng trong việc quản lý tài nguyên nước và ảnh hưởng lớn đến đời sống con người. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng 水库 giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo