Trong tiếng Trung, từ 逃跑 (táopǎo) có nghĩa là “chạy trốn”. Đây là một từ vựng quan trọng và rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 逃跑 (táopǎo), bao gồm cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 逃跑 (táopǎo)
Từ 逃跑 (táopǎo) được cấu tạo từ hai ký tự Hán: 逃 và 跑.
Ký tự đầu tiên: 逃 (táo)
Ký tự 逃 (táo) có nghĩa là “trốn” hoặc “tránh”. Trong nhiều ngữ cảnh, nó thường được sử dụng để chỉ việc chạy trốn khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn.
Ký tự thứ hai: 跑 (pǎo)
Ký tự 跑 (pǎo) có nghĩa là “chạy”. Đây là một từ miêu tả hành động di chuyển nhanh bằng cách dùng chân.
Khi kết hợp lại, 逃跑 (táopǎo) có nghĩa là “chạy trốn”, một hành động tổng hợp giữa việc trốn tránh và chạy đi để thoát khỏi một mối đe dọa nào đó.
Ví dụ minh họa cho từ 逃跑
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 逃跑 (táopǎo) trong thực tế:
Ví dụ 1
他看到狗来了,立刻逃跑了。
(Tā kàn dào gǒu lái le, lìkè táopǎo le.)
• Dịch nghĩa: Anh ấy thấy chó đến, lập tức chạy trốn.
Ví dụ 2
如果你感到危险,你应该立刻逃跑。
(Rúguǒ nǐ gǎndào wēixiǎn, nǐ yīnggāi lìkè táopǎo.)
• Dịch nghĩa: Nếu bạn cảm thấy nguy hiểm, bạn nên lập tức chạy trốn.
Ví dụ 3
小孩看到虫子,就开始逃跑。
(Xiǎohái kàn dào huǐzi, jiù kāishǐ táopǎo.)
• Dịch nghĩa: Đứa trẻ thấy con sâu, liền bắt đầu chạy trốn.
Kết luận
Từ 逃跑 (táopǎo) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của từ và những ví dụ minh họa thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn