1. 吐 (tǔ) Là Gì?
Từ 吐 (tǔ) trong tiếng Trung có nghĩa chủ yếu là “nôn” hoặc “khạc ra”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả hành động xuất ra một chất lỏng từ cơ thể, đặc biệt là từ dạ dày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 吐
Cấu trúc ngữ pháp của 吐 (tǔ) là một động từ đơn. Trong tiếng Trung, động từ thường đứng trước tân ngữ, và 吐 cũng không phải là ngoại lệ. Để sử dụng đúng ngữ pháp, chúng ta cần lưu ý về cách hợp nhất với các từ khác để tạo ra câu hoàn chỉnh. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 吐 (tǔ) + Tân ngữ
2.2. Ví dụ minh họa
“我吐了” (Wǒ tǔ le) – “Tôi đã nôn.” Trong câu này, “我” là chủ ngữ, “吐” là động từ, và không có tân ngữ.
3. Đặt Câu Với 吐 (tǔ)
3.1. Ví dụ 1: Sử dụng trong tình huống bệnh tật
“他吃坏了肚子,昨天晚上吐了很多。” (Tā chī huài le dùzi, zuótiān wǎnshàng tǔ le hěn duō.) – “Anh ấy bị đau bụng do ăn đồ không tốt, tối qua đã nôn ra rất nhiều.”
3.2. Ví dụ 2: Sử dụng trong tình huống cảm xúc
“她气得吐了。” (Tā qì dé tǔ le.) – “Cô ấy tức giận đến nỗi đã nôn.”
4. Các Công Dụng Khác Của 吐
Bên cạnh nghĩa đen, 吐 cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ trong một số cụm từ, ví dụ như “吐槽” (tǔcáo) có nghĩa là “châm biếm” hoặc “phê phán”.
5. Lời Kết
Từ 吐 (tǔ) có vai trò quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ vì nghĩa đơn giản của nó mà còn vì cách sử dụng đa dạng trong thực tiễn giao tiếp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng từ 吐.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn