DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

为难 (wéinán) là gì? Cấu trúc và ví dụ minh họa

Định nghĩa từ 为难 (wéinán)

为难 (wéinán) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “khó xử”, “khó khăn” hoặc “gặp khó khăn trong việc quyết định”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống mà một người đang phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn hoặc cảm thấy không thoải mái với một mệnh lệnh hoặc yêu cầu nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 为难 (wéinán)

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 为难 (wéinán) là một động từ. Nó thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc như sau:

  • 主语 + 为难 + 宾语 (Chủ ngữ + 为难 + Tân ngữ)

Ví dụ: “我为难这个决定。” (Wǒ wéinán zhège juédìng.) có nghĩa là “Tôi cảm thấy khó xử với quyết định này.”

Cách sử dụng từ 为难 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 为难 (wéinán) trong câu:

Ví dụ 1

对不起,我为难这个问题。 (Duìbùqǐ, wǒ wéinán zhège wèntí.)

– Nghĩa: Xin lỗi, tôi cảm thấy khó xử với vấn đề này. cấu trúc ngữ pháp

Ví dụ 2

她在选择工作时感到很为难。 (Tā zài xuǎnzé gōngzuò shí gǎndào hěn wéinán.)

– Nghĩa: Cô ấy cảm thấy rất khó xử khi chọn công việc.

Ví dụ 3

我不想让你为难。 (Wǒ bùxiǎng ràng nǐ wéinán.)

– Nghĩa: Tôi không muốn làm bạn khó xử.

Kết luận

Từ 为难 (wéinán) mang lại nhiều ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo