DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

现有 (xiànyǒu) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Khái niệm 现有 (xiànyǒu)

现有 (xiànyǒu) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “hiện có” hoặc “đang tồn tại”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự vật, sự việc đang có mặt trong một thời điểm cụ thể hay một ngữ cảnh nhất định. Từ này rất phổ biến trong các tài liệu tiếng Trung, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến tài chính, hàng hóa, nghiên cứu và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 现有

Cách sử dụng 现有 trong câu

Như đã đề cập, 现有 là một tính từ. Nó có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ để chỉ rõ hơn về đối tượng đang tồn tại. Cấu trúc cơ bản có thể là:

  • 现有 + danh từ现有

Ví dụ: 现有资源 (xiànyǒu zīyuán) có nghĩa là “nguồn tài nguyên hiện có”.

Ví dụ minh họa cho từ 现有

Ví dụ 1: Tình huống tài chính

在当前的经济形势下,企业需要合理利用现有资源。
(Zài dāngqián de jīngjì xíngshì xià, qǐyè xūyào hélǐ lìyòng xiànyǒu zīyuán.)
Trong bối cảnh kinh tế hiện tại, doanh nghiệp cần sử dụng hợp lý các nguồn lực hiện có.

Ví dụ 2: Sản phẩm

我们现有的产品已经有很好的市场反馈。
(Wǒmen xiànyǒu de chǎnpǐn yǐjīng yǒu hěn hǎo de shìchǎng fǎnkuì.)
Các sản phẩm hiện tại của chúng tôi đã nhận được phản hồi tốt từ thị trường.

Tổng kết ngữ pháp

现有 (xiànyǒu) không chỉ là một từ đơn giản mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo