DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “夜间” (yèjiān)

1. Giới Thiệu Về Từ “夜间” (yèjiān)

Từ “夜间” (yèjiān) trong tiếng Trung mang nghĩa là “đêm” hoặc “thời gian ban đêm”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả các hoạt động hoặc tình huống xảy ra trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “夜间”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc夜间

Từ “夜间” được cấu tạo từ hai thành phần:

  • 夜 (yè): có nghĩa là “đêm”.
  • 间 (jiān): có nghĩa là “thời gian” hoặc “khoảng không”.

Do đó, “夜间” kết hợp lại để chỉ thời gian trong đêm.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “夜间” thường được sử dụng như một danh từ chỉ thời gian. Nó có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “夜间”

3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản

1. 我喜欢在夜间散步。 (Wǒ xǐhuān zài yèjiān sànbù.)
Dịch nghĩa: Tôi thích đi dạo vào ban đêm.

3.2. Ví Dụ Trong Văn Cảnh

2. 夜间的城市非常美丽。 (Yèjiān de chéngshì fēicháng měilì.)
Dịch nghĩa: Thành phố vào ban đêm rất đẹp.

3.3. Ví Dụ Tình Huống Thực Tế

3. 夜间开会会比较安静。 (Yèjiān kāihuì huì bǐjiào ānjìng.)
Dịch nghĩa: Họp vào ban đêm thì sẽ yên tĩnh hơn.

4. Kết Luận

Từ “夜间” (yèjiān) không chỉ đơn thuần là từ chỉ thời gian mà còn mang đến nhiều sắc thái ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ về ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 yèjiān
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo