Trong tiếng Trung, từ 暂停 (zàntíng) có nghĩa là “tạm ngừng” hoặc “tạm dừng”. Đây là một từ phổ biến thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc chuyên môn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách áp dụng nó trong các câu cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 暂停
Cấu trúc ngữ pháp của từ 暂停 rất đơn giản. Từ này được cấu thành từ hai ký tự: 暂 (zàn) có nghĩa là “tạm thời” và 停 (tíng) có nghĩa là “dừng lại”. Khi kết hợp lại, ý nghĩa của từ này trở thành “tạm dừng” hay “tạm ngừng”.
Ý Nghĩa Từng Từ
- 暂 (zàn): Tạm thời, chưa cố định.
- 停 (tíng): Dừng lại, ngừng hoạt động.
Cách Sử Dụng Từ 暂停 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 暂停 trong các câu cụ thể:
Ví dụ 1
Một câu đơn giản:
“由于天气原因,我们必须暂停比赛。”
Chuyển nghĩa: “Do thời tiết xấu, chúng tôi phải tạm dừng trận đấu.”
Ví dụ 2
Trong công việc:
“项目出现问题,我们需要暂停工程。”
Chuyển nghĩa: “Dự án gặp phải vấn đề, chúng tôi cần tạm dừng thi công.”
Ví dụ 3
Trong cuộc sống hàng ngày:
“我决定在学习期间暂停社交活动。”
Chuyển nghĩa: “Tôi quyết định tạm ngừng các hoạt động xã hội trong thời gian học tập.”
Tổng Kết
Từ 暂停 (zàntíng) không chỉ mang đến ý nghĩa tạm ngừng mà còn phản ánh cách mà cuộc sống thường ngày có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài. Cách sử dụng từ này rất phong phú và có thể áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn