DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

展示 (zhǎnshì) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, 展示 (zhǎnshì) là một từ phổ biến mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực nghệ thuật và kinh doanh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này, khám phá cấu trúc ngữ pháp và đưa ra những ví dụ minh họa thực tiễn giúp bạn dễ dàng áp dụng vào việc học tiếng Trung.

1. 展示 (zhǎnshì) – Ý Nghĩa và Ứng Dụng

展示 (zhǎnshì) có nghĩa là “trình bày”, “trưng bày”, hoặc “biểu diễn”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc giới thiệu sản phẩm, nghệ thuật, hoặc một biểu diễn nào đó. Ví dụ, trong lĩnh vực nghệ thuật, một buổi triển lãm có thể được mô tả là một sự kiện 展示 các tác phẩm nghệ thuật.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 展示

Cấu trúc ngữ pháp của từ 展示 rất đơn giản. Đây là một động từ và thường được sử dụng trong câu với vai trò là động từ chính. Cách sử dụng của từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh mà nó xuất hiện. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:

2.1. Câu Khẳng Định

Để sử dụng 展示 trong câu khẳng định, bạn có thể tham khảo cấu trúc:

Chủ ngữ + 展示 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 博物馆展示了许多古代文物。(Bó wù guǎn zhǎnshì le xǔduō gǔdài wénwù.) – Bảo tàng đã trưng bày nhiều hiện vật cổ đại.

2.2. Câu Phủ Định

Để sử dụng 展示 trong câu phủ định, bạn có thể tham khảo cấu trúc:

Chủ ngữ + 不 + 展示 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 这个展览不展示现代艺术。(Zhège zhǎnlǎn bù zhǎnshì xiàndài yìshù.) – Triển lãm này không trưng bày nghệ thuật hiện đại.

2.3. Câu Nghi Vấn

Câu nghi vấn với 展示 ngữ pháp có thể được xây dựng như sau:

Chủ ngữ + 有没有 + 展示 + Tân ngữ?

Ví dụ:

  • 你们有展示这些作品吗?(Nǐmen yǒu zhǎnshì zhèxiē zuòpǐn ma?) – Các bạn có trưng bày những tác phẩm này không?

3. Lấy Ví Dụ Minh Họa cho Từ: 展示

Dưới đây là một số câu minh họa giúp bạn áp dụng từ 展示 trong các tình huống thực tế:

  • 我们将在下个月举办一个艺术展,展示当地艺术家的作品。(Wǒmen jiāng zài xià gè yuè jǔbàn yī gè yìshù zhǎn, zhǎnshì dāngdì yìshùjiā de zuòpǐn.) – Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi triển lãm nghệ thuật vào tháng tới, trưng bày các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương.
  • 这次展览展示了最新的科技产品。(Zhè cì zhǎnlǎn zhǎnshì le zuìxīn de kējì chǎnpǐn.) – Triển lãm này đã trưng bày những sản phẩm công nghệ mới nhất.

4. Kết Luận

展示 (zhǎnshì) là một từ vựng không thể thiếu trong việc giao tiếp và hiểu biết về văn hóa tiếng Trung. Việc nắm vững ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng thực tế của từ này sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo