DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

震惊 (zhènjīng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu về Từ 震惊

Từ 震惊 (zhènjīng) là một trong những từ vựng thông dụng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là “sự sốc” hoặc “sự kinh ngạc”. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên trước những sự việc đặc biệt hoặc ngoài sức tưởng tượng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 震惊

1. Thông Tin Cơ Bản về Cấu Trúc

震惊 được phân tách thành hai phần: 震 (zhèn) có nghĩa là “rung, chấn động”, và 惊 (jīng) có nghĩa là “ngạc nhiên, kinh ngạc”. Do đó, sự kết hợp của chúng tạo thành một từ miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ khi gặp phải điều gì đó không mong đợi.

2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 震惊 có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong ngữ pháp. Cấu trúc cơ bản để sử dụng từ này trong câu là:

  • Động từ: Chủ ngữ + 震惊 + đối tượng.
  • Danh từ: 震惊 + là + danh từ.

Ví Dụ Minh Họa cho Từ 震惊

1. Ví Dụ Sử Dụng Làm Động Từ

Ví dụ: 他听到这个消息后感到震惊。

Phiên âm: Tā tīngdào zhège xiāoxī hòu gǎndào zhènjīng.

Dịch nghĩa: Anh ấy cảm thấy sốc sau khi nghe tin này.

2. Ví Dụ Sử Dụng Làm Danh Từ

Ví dụ: 这个事件引起了人们的震惊。

Phiên âm: Zhège shìjiàn yǐnqǐle rénmen de zhènjīng.

Dịch nghĩa: Sự kiện này đã gây ra sự kinh ngạc cho mọi người.

Kết Luận

Từ 震惊 (zhènjīng) là một từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày trong tiếng Trung, thường dùng để thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự ngạc nhiên hoặc sốc. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo