1. 争议 (zhēngyì) là gì?
Trong tiếng Trung, 争议 (zhēngyì) có nghĩa là “tranh cãi” hoặc “cuộc tranh luận”. Từ này thường được sử dụng trong những tình huống mà có sự khác biệt ý kiến hoặc quan điểm giữa các bên, dẫn đến những cuộc bàn luận, thảo luận hay tranh luận không đồng nhất.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 争议
2.1. Cấu trúc từ vựng
Từ 争议 được cấu tạo từ hai thành phần:
- 争 (zhēng): có nghĩa là “tranh giành”, “đấu tranh”.
- 议 (yì): có nghĩa là “thảo luận”, “nghị luận”.
Tổng hợp lại, 争议 chỉ những tình huống mà con người tranh cãi hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó.
2.2. Cách sử dụng trong câu
争议 là một danh từ không đếm được và thường xuất hiện trong các câu nói về vấn đề gây tranh cãi. Nó có thể được sử dụng ở dạng chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
3. Ví dụ minh họa cho từ 争议
3.1. Ví dụ 1
这个问题在社会上引起了很多争议。
(Zhège wèntí zài shèhuì shàng yǐnqǐle hěnduō zhēngyì.)
=> Vấn đề này đã gây ra rất nhiều tranh cãi trong xã hội.
3.2. Ví dụ 2
两位学者对这个理论存在许多争议。
(Liǎng wèi xuézhě duì zhège lǐlùn cúnzài xǔduō zhēngyì.)
=> Hai học giả có nhiều quan điểm khác nhau về lý thuyết này.
3.3. Ví dụ 3
这项决策引发了不少争议。
(Zhè xiàng juécè yǐnfāle bù shǎo zhēngyì.)
=> Quyết định này đã gây ra không ít tranh cãi.
4. Tình huống sử dụng 争议 trong giao tiếp
争议 thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, toạ đàm hoặc trong các bài viết thảo luận về những vấn đề nóng hổi trong xã hội. Đối với những người học tiếng Trung, việc hiểu và sử dụng từ này trong giao tiếp sẽ giúp việc thể hiện quan điểm cá nhân trở nên sắc bén và chính xác hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn