DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Thấu Hiểu Từ ‘挣 (zhēng)’: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Tổng quan về từ ‘挣 (zhēng)’

‘挣 (zhēng)’ là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “kiếm tiền” hoặc “vật lộn để có được.” Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, tài chính hoặc các tình huống đòi hỏi nỗ lực để đạt được điều gì đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘挣’

Từ ‘挣 (zhēng)’ có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, phổ biến là:

  • Động từ + đối tượng: Trong cấu trúc này, ‘挣’ thường đi kèm với một đối tượng cụ thể mà người nói đang cố gắng kiếm được, ví dụ như tiền bạc.
  • Câu khẳng định: ‘Tôi kiếm được X’ (我挣到了 X).
  • Câu phủ định: ‘Tôi không kiếm được X’ (我挣不到 X).

Ví dụ minh họa cho từ ‘挣’

Ví dụ 1:

我每天工作八小时,我挣的钱不够花。

(Wǒ měitiān gōngzuò bā xiǎoshí, wǒ zhēng de qián bùgòu huā.)
Dịch nghĩa: “Tôi làm việc 8 giờ mỗi ngày, nhưng tiền tôi kiếm được không đủ tiêu.”

Ví dụ 2:

他挣了很多钱,可以买得起新车。

(Tā zhēngle hěn duō qián, kěyǐ mǎi de qǐ xīn chē.)
Dịch nghĩa: “Anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền và có thể mua được xe mới.”

Ví dụ 3:

为了挣更多的钱,她找了一份兼职工作。

(Wèile zhēng gèng duō de qián, tā zhǎole yī fèn jiānzhí gōngzuò.)
Dịch nghĩa: “Để kiếm thêm tiền, cô ấy đã tìm một công việc làm thêm.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo