Giới thiệu về 制约 (zhìyuē)
制约 (zhìyuē) là một từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là “giới hạn”, “ràng buộc” hoặc “kìm hãm”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó làm cho sự phát triển hoặc tiến bộ bị hạn chế. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên ngành, 制约 là một từ rất thông dụng.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 制约
Từ 制约 được cấu thành từ hai ký tự là 制 (zhì) và 约 (yuē). Trong đó:
- 制 (zhì): có nghĩa là “kiểm soát”, “quy định”.
- 约 (yuē):
có nghĩa là “hẹn”, “thỏa thuận”.
Khi kết hợp lại, 制约 mang ý nghĩa là “quy định hoặc hạn chế một điều gì đó để nó không phát triển tự do”. Từ này thường xuất hiện trong các câu văn liên quan đến chính trị, kinh tế, pháp luật và môi trường.
Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 制约
Ví dụ 1:
在经济发展过程中,制约因素不少,例如市场需求不足,投资不足等等。
(Trong quá trình phát triển kinh tế, có nhiều yếu tố giới hạn, chẳng hạn như nhu cầu thị trường không đủ, đầu tư không đủ, v.v.)
Ví dụ 2:
我们的计划受到了时间的制约,必须在一个月内完成。
(Kế hoạch của chúng ta bị giới hạn bởi thời gian, phải hoàn thành trong vòng một tháng.)
Ví dụ 3:
这些政策的实施将制约公司的发展。
(Việc thực hiện các chính sách này sẽ hạn chế sự phát triển của công ty.)
Tầm quan trọng của việc hiểu từ 制约 trong tiếng Trung
Việc hiểu và sử dụng chính xác từ 制约 sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả và đúng ngữ cảnh trong tiếng Trung. Đây cũng là yếu tố then chốt trong việc nắm bắt các vấn đề xã hội, kinh tế và chính trị. Nếu bạn có dự định học tiếng Trung hoặc làm việc trong một môi trường sử dụng tiếng Trung, hãy nắm rõ từ này và cách sử dụng của nó.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn