Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ 注射 (zhùshè) không chỉ mang một ý nghĩa đơn giản, mà còn chứa đựng nhiều khía cạnh thú vị liên quan đến y khoa và giáo dục. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp, và các ví dụ thực tế để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Định nghĩa từ 注射 (zhùshè)
Trong tiếng Trung, 注射 (zhùshè) có nghĩa là “tiêm”, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y khoa, nơi mà thuốc hoặc vaccine được đưa vào cơ thể qua kim tiêm.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 注射
Từ 注射 là một danh từ và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
- 注射 + 受体: Nơi mà thuốc được tiêm vào, ví dụ: 注射肚子 (tiêm vào bụng).
- 进行注射: Cách dùng này thể hiện hành động tiêm, ví dụ: 我们今天进行注射 (Hôm nay chúng ta sẽ tiến hành tiêm).
- 注射类型: Loại tiêm, ví dụ: 疫苗注射 (tiêm vaccine).
Ví dụ minh họa cho từ
注射
Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 注射 trong ngữ cảnh:
Ví dụ 1
每年我们会安排流感疫苗注射。
(Mỗi năm chúng ta sẽ tổ chức tiêm vaccine cúm.)
Ví dụ 2
他今天需要去医院进行注射。
(Hôm nay anh ấy cần đến bệnh viện để tiêm.)
Ví dụ 3
注射可能会有一些副作用。
(Tiêm có thể có một số tác dụng phụ.)
Ví dụ 4
请问您对注射有什么疑虑吗?
(Xin hỏi bạn có lo ngại gì về tiêm không?)
Kết luận
Từ 注射 (zhùshè) không chỉ đơn giản là một từ về y khoa, mà còn thể hiện tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe và tiêm vaccine trong đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách thức sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến y tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn