1. Từ ‘资本 (zīběn)’ Là Gì?
‘资本 (zīběn)’ là một từ tiếng Trung có nghĩa là “vốn” trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính và đầu tư. Nó đề cập đến nguồn lực tài chính mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể sử dụng để đầu tư, sản xuất hoặc phát triển kinh doanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘资本’
2.1. Phân Tích Cấu Tạo
Từ ‘资本’ được cấu thành từ hai ký tự:
- 资 (zī): nghĩa là “cung cấp, cấp vốn”.
- 本 (běn): nghĩa là “gốc, căn bản”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
‘资本’ thường xuất hiện với các từ khác để tạo thành các cụm có nghĩa rõ ràng hơn. Một số ví dụ điển hình bao gồm:
- 自有资本 (zìyǒu zīběn): vốn tự có.
- 投资资本 (tóuzī zīběn): vốn đầu tư.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘资本’
3.1. Ví dụ Trong Ngữ Cảnh Kinh Doanh
Trong kinh doanh, bạn có thể nói:
我们需要增加我们的资本,以便能够扩展业务。
(Wǒmen xūyào zēngjiā wǒmen de zīběn, yǐbiàn nénggòu kuòzhǎn yèwù.)
Dịch: Chúng tôi cần tăng cường vốn của mình để có thể mở rộng kinh doanh.
3.2. Ví dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày, bạn có thể nói:
教育投资是最重要的,因为教育是个人最重要的资本。
(Jiàoyù tóuzī shì zuì zhòngyào de, yīnwèi jiàoyù shì gèrén zuì zhòngyào de zīběn.)
Dịch: Đầu tư vào giáo dục là điều quan trọng nhất, vì giáo dục là vốn quý giá nhất của cá nhân.
4. Tầm Quan Trọng Của ‘资本’ Trong Kinh Tế
‘资本’ đóng vai trò rất quan trọng trong các hoạt động kinh tế. Việc hiểu rõ và sử dụng hợp lý vốn có thể giúp cá nhân và doanh nghiệp phát triển bền vững và hiệu quả hơn. Từ ‘资本’ không chỉ liên quan đến tiền bạc mà còn bao gồm các nguồn lực khác như tài sản, nhân lực và công nghệ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn