DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

阻碍 (zǔài) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ 阻碍 (zǔài) zǔài thường được nghe thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày cũng như trong văn viết. Hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong văn cảnh cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ minh họa cho từ 阻碍.

1. Ý Nghĩa Của Từ 阻碍 (zǔài)

Từ 阻碍 (zǔài) ví dụ 阻碍 có nghĩa là “cản trở”, “ngăn chặn” hoặc “kìm hãm”. Nó diễn tả sự gây khó khăn hoặc tạo ra rào cản cho một hành động hoặc quá trình nào đó.

1.1. Ví dụ về ý nghĩa của 阻碍

  • 交通堵塞阻碍了我的上班 (Jiāotōng dǔsè zǔài le wǒ de shàngbān) – Sự tắc nghẽn giao thông đã cản trở việc đi làm của tôi.
  • 他的怯懦阻碍了他的成功 (Tā de qiènuò zǔài le tā de chénggōng) – Sự nhút nhát của anh ấy đã kìm hãm thành công của anh ta.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 阻碍

Từ 阻碍 là một động từ trong tiếng Trung, có thể được sử dụng độc lập hoặc trong các cụm từ phức tạp hơn. Cấu trúc cơ bản của từ này là:

  • cấu trúc: 阻碍 + tân ngữ – Ví dụ: 阻碍了 (zǔ ài le) + danh từ hoặc cụm danh từ.

2.1. Ví dụ minh họa về cấu trúc ngữ pháp

  • 这项政策阻碍了经济发展 (Zhè xiàng zhèngcè zǔài le jīngjì fāzhǎn) – Chính sách này đã cản trở sự phát triển kinh tế.
  • 环境污染阻碍了动物的生存 (Huánjìng wūrǎn zǔài le dòngwù de shēngcún) – Ô nhiễm môi trường đã cản trở sự sinh tồn của động vật.

3. Những Tình Huống Sử Dụng 阻碍

Từ 阻碍 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số tình huống minh họa:

3.1. Trong cuộc sống hàng ngày

  • 情绪问题有时会阻碍我们做出明智的决定 (Qíngxù wèntí yǒushí huì zǔài wǒmen zuòchū míngzhì de juédìng) – Vấn đề cảm xúc đôi khi có thể cản trở chúng ta đưa ra các quyết định sáng suốt.

3.2. Trong công việc

  • 缺乏沟通会阻碍团队合作 (Quēfá gōutōng huì zǔài tuánduì hézuò) – Thiếu giao tiếp sẽ cản trở sự hợp tác của nhóm.

4. Kết Luận

Từ 阻碍 (zǔài) zǔài không chỉ mang trong mình ý nghĩa ‘cản trở’ mà còn là một phần quan trọng trong cách chúng ta giao tiếp. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thể nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng từ 阻碍 hiệu quả!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo