DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá ‘参展 (cān zhǎn)’ – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc tham gia triển lãm là một chủ đề quan trọng không chỉ trong kinh doanh mà còn trong nhiều lĩnh vực khác. Từ ‘参展 (cān zhǎn)’ không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn chứa đựng nhiều thông điệp sâu sắc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 参展 (cān zhǎn), cấu trúc ngữ pháp của từ, và cách sử dụng nó qua các ví dụ thực tế.

1. ‘参展 (cān zhǎn)’ Là Gì?

参展 (cān zhǎn) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tham gia triển lãm” hoặc “trưng bày sản phẩm tại triển lãm”. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội chợ, triển lãm thương mại, nơi mà các doanh nghiệp, cá nhân có cơ hội giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của mình đến với công chúng và những đối tác tiềm năng.

1.1. Ý Nghĩa Của ‘参展’

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, 参展 đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo dựng thương hiệu và mở rộng thị trường. Tham gia triển lãm không chỉ giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu mà còn thúc đẩy mối quan hệ kinh doanh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘参展’

Cấu trúc ngữ pháp của từ 参展 khá đơn giản và dễ hiểu. Đối với từ này, ta có thể phân tích như sau:

  • 参 (cān): tham gia ý nghĩa 参展
  • 展 (zhǎn): triển lãm, trưng bày cān zhǎn

Khi kết hợp lại, 参展 nghĩa là tham gia vào một sự kiện triển lãm nào đó.

3. Cách Sử Dụng Từ ‘参展’ Qua Các Ví Dụ

3.1. Ví Dụ 1

我们将参加下个月的国际科技展。

(Wǒmen jiāng cān jiā xià gè yuè de guó jì kējì zhǎn.)
– Chúng tôi sẽ tham gia triển lãm công nghệ quốc tế vào tháng sau.

3.2. Ví Dụ 2

这家公司每年都会参展,推广他们的新产品。

(Zhè jiā gōngsī měi nián dōu huì cān zhǎn, tuīguǎng tāmen de xīn chǎnpǐn.)
– Công ty này hàng năm đều tham gia triển lãm để quảng bá sản phẩm mới của họ.

3.3. Ví Dụ 3

参展不仅能扩大市场,还能与其他企业建立合作关系。参展

(Cān zhǎn bù jǐn néng kuòdà shìchǎng, hái néng yǔ qítā qǐyè jiànlì hézuò guānxì.)
– Tham gia triển lãm không chỉ có thể mở rộng thị trường mà còn giúp thiết lập mối quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp khác.

4. Kết Luận

Từ 参展 (cān zhǎn) hiển thị rõ ràng tầm quan trọng của việc tham gia triển lãm trong kinh doanh và các lĩnh vực khác. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong quá trình học tiếng Trung. Hy vọng bài viết mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và thú vị về từ vựng này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo