Giới thiệu về 超出 (chāo chū)
Từ 超出 (chāo chū) trong tiếng Trung có nghĩa là “vượt qua”, “thấu vượt”. Nó được sử dụng để miêu tả tình huống khi một cái gì đó vượt quá một mức độ, tiêu chuẩn hoặc giới hạn nào đó. Từ này thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên ngành như kinh doanh, kỹ thuật và khoa học.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 超出
Cấu trúc ngữ pháp của từ 超出 bao gồm hai thành phần:
- 超 (chāo): nghĩa là “vượt qua”, “thể hiện sự vượt trội”.
- 出 (chū): nghĩa là “ra ngoài”, “xuất hiện”.
Khi kết hợp lại, 超出 mang ý nghĩa là “vượt ra ngoài” hoặc “vượt quá” một điều gì đó. Ví dụ có thể là: vượt qua một mức quy định, mức tiêu chuẩn hoặc giới hạn về số lượng, chất lượng.
Ví dụ minh họa cho từ 超出
Ví dụ 1:
这项工作的要求超出了我的能力。
(Zhè xiàng gōngzuò de yāoqiú chāo chūle wǒ de nénglì.)
Dịch nghĩa: Yêu cầu của công việc này đã vượt quá khả năng của tôi.
Ví dụ 2:
我们的支出超出了预算。
(Wǒmen de zhīchū chāo chūle yùsuàn.)
Dịch nghĩa: Chi phí của chúng tôi đã vượt quá ngân sách.
Ví dụ 3:
她的表现超出了我的期待。
(Tā de biǎoxiàn chāo chūle wǒ de qīdài.)
Dịch nghĩa: Hiệu suất của cô ấy đã vượt qua mong đợi của tôi.
Kết luận
Từ 超出 (chāo chū) không chỉ đơn giản là một từ vựng mà còn thể hiện rõ nét cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Trung. Nó mang ý nghĩa sâu sắc về việc vượt lên trên những giới hạn thông thường và có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 超出 và cách áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn