I. Khái Niệm Về 车牌 (chēpái)
Từ 车牌 (chēpái) trong tiếng Trung dịch ra có nghĩa là “biển số xe”. Đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong ngành giao thông và quản lý phương tiện. Mỗi chiếc xe hơi hay xe máy đều có biển số riêng, với mục đích xác định danh tính của phương tiện đó.
1. Ý Nghĩa và Vai Trò của Biển Số Xe
Biển số xe không chỉ là một mã số đơn thuần mà còn có nhiều ý nghĩa khác nhau trong xã hội. Chúng giúp cơ quan chức năng quản lý các phương tiện giao thông, phục vụ cho việc kiểm soát giao thông, ghi nhận vi phạm và nhiều mục đích khác.
2. Ví Dụ Về Biển Số Xe
Ví dụ: “我的车牌是ABC123” (Wǒ de chēpái shì ABC123) có nghĩa là “Biển số xe của tôi là ABC123”.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 车牌 (chēpái)
Từ 车牌 (chēpái) bao gồm hai thành phần: 车 (chē) và 牌 (pái).
1. Phân Tích Từng Thành Phần
- 车 (chē): có nghĩa là “xe” hoặc “phương tiện giao thông”.
- 牌 (pái): có nghĩa là “biển”, “thẻ” hoặc “danh thiếp”.
2. Cấu Trúc Câu
Khi sử dụng từ 车牌 trong câu, chúng thường xuất hiện trong vai trò danh từ. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:
- Chủ ngữ + 有 + 车牌…
- 车牌 + 是 + …
III. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa
1. Ví Dụ Câu Cơ Bản
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 车牌:
- “他的新车牌很特别。” (Tā de xīn chēpái hěn tèbié) – “Biển số xe mới của anh ấy rất đặc biệt.”
- “请问,你们的车牌号码是多少?” (Qǐngwèn, nǐmen de chēpái hàomǎ shì duōshǎo?) – “Xin hỏi, số biển số xe của các bạn là bao nhiêu?”
2. Mở Rộng Ý Nghĩa
Biển số xe không chỉ có chức năng nhận diện mà còn có thể mang lại nhiều cảm xúc cho chủ sở hữu. Một biển số đẹp, dễ nhớ có thể mang lại cảm giác tự hào cho chủ xe.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn