1. Từ “撑” (chēng) Là Gì?

Từ “撑” (chēng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chống”, “duy trì”, “đỡ” hoặc “căng ra”. Đây là một động từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện hành động hỗ trợ hoặc giữ cho một vật nào đó không bị ngã hoặc bị sụp đổ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “撑”
2.1. Cách sử dụng trong câu
Trong tiếng Trung, “撑” thường được theo sau bởi một tân ngữ để chỉ rõ vật cần được chống đỡ. Câu cơ bản có thể được cấu trúc như sau:
主语 + 撑 + 宾语
Ví dụ:
我撑着伞。 (Wǒ chēng zhe sǎn.) - Tôi đang chống cái ô.
2.2. Một số cấu trúc phức tạp hơn
Từ “撑” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, ví dụ như:
- 撑着 + Noun + Verb: 用手撑着门。 (Yòng shǒu chēng zhe mén.) – Dùng tay chống cửa lại.
- Động từ + 撑: 这张桌子撑不住太重的东西。(Zhè zhāng zhuōzi chēng bù zhù tài zhòng de dōngxī.) – Cái bàn này không chịu được đồ quá nặng.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “撑”
3.1. Ví dụ cơ bản
我撑着书架。 (Wǒ chēng zhe shūjià.) - Tôi đang chống giá sách.
3.2. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
他用手撑着墙,防止自己摔倒。(Tā yòng shǒu chēng zhe qiáng, fángzhǐ zìjǐ shuāidǎo.) - Anh ấy dùng tay chống vào tường để tránh bị ngã.
3.3. Ví dụ trong ngữ cảnh văn học
在风中,她撑起了伞,像是一朵盛开的花。(Zài fēng zhōng, tā chēng qǐle sǎn, xiàng shì yī duǒ shèngkāi de huā.) - Trong gió, cô ấy mở cái ô, như một bông hoa nở rộ.
4. Kết Luận
Từ “撑” (chēng) không chỉ mang lại ý nghĩa vật lý mà còn chứa đựng nhiều hình ảnh thú vị trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc. Việc hiểu rõ từ “撑” sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung và tăng cường vốn từ vựng của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn