DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm ‘城区 (chéngqū)’ và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nó

1. ‘城区 (chéngqū)’ Là Gì?

Trong tiếng Trung, ‘城区 (chéngqū)’ được dịch là “khu vực thành phố” hoặc “trung tâm đô thị”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các khu vực nằm trong ranh giới của một thành phố, nơi có sự tập trung đông dân cư, hoạt động thương mại và dịch vụ. Nó thường bao gồm các khu biệt thự, căn hộ, đường phố, cửa hàng và cơ sở hạ tầng quan trọng khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘城区’

Từ ‘城区’ được cấu thành từ hai ký tự: ‘城’ (chéng) có nghĩa là “thành phố” và ‘区’ (qū) có nghĩa là “khu vực” hoặc “vùng”. Khi kết hợp lại, ‘城区’ chỉ đến khu vực bên trong một thành phố.

3. Cách Sử Dụng Từ ‘城区’ Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ ‘城区’ trong ngữ cảnh câu:

3.1. Ví Dụ 1

在城区里,有很多购物中心和饭店。(Zài chéngqū lǐ, yǒu hěn duō gòuwù zhōngxīn hé fàndiàn.)

Phiên dịch: Trong khu vực thành phố, có rất nhiều trung tâm mua sắm và nhà hàng.

3.2. Ví Dụ 2

这个城市的城区非常繁忙。(Zhège chéngshì de chéngqū fēicháng fánmáng.)

Phiên dịch: Khu vực thành phố của thành phố này rất nhộn nhịp.

3.3. Ví Dụ 3

我每天都在城区工作。(Wǒ měitiān dōu zài chéngqū gōngzuò.)

Phiên dịch: Tôi làm việc mỗi ngày ở khu vực thành phố.

4. Tầm Quan Trọng Của ‘城区’

‘城区’ không chỉ là một khái niệm địa lý mà còn phản ánh văn hóa, xã hội và phát triển kinh tế của một thành phố. Việc hiểu rõ về ‘城区’ có thể giúp bạn dễ dàng thích nghi hơn khi sống hoặc làm việc tại Trung Quốc, cũng như hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và phong tục tập quán nơi đây.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo