1. Giới thiệu về từ 出事 (chū shì)
出事 (chū shì) là một cụm từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “xảy ra sự cố” hoặc “gặp rắc rối.” Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tai nạn hoặc sự cố không mong muốn. Trong đời sống hàng ngày, việc sử dụng 出事 (chū shì) diễn ra phổ biến khi có những tình huống khẩn cấp hoặc cần báo động.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 出事
2.1. Phân tích cấu trúc
出事 bao gồm hai phần:
- 出 (chū): có nghĩa là “ra, xuất” – chỉ hành động hoặc tình trạng ra ngoài, xuất hiện.
- 事 (shì): có nghĩa là “sự việc, việc” – thường dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện cụ thể.
Cùng lại, 出事 (chū shì) mang nghĩa “xảy ra sự việc” hoặc “xảy ra sự cố.”
2.2. Ngữ pháp và cách sử dụng
Cấu trúc ngữ pháp của 出事 có thể được áp dụng trong nhiều câu khác nhau. Thông thường, nó được sử dụng để mô tả một sự việc tiêu cực, chẳng hạn như tai nạn hoặc rắc rối. Dưới đây là một số cách sử dụng cơ bản:
- 出事 + trợ từ hoặc trạng từ (chỉ thời gian, địa điểm, tình huống)
- 出事 + động từ (để chỉ hành động khắc phục sự cố)
3. Ví dụ minh họa cho từ 出事
3.1. Ví dụ trong câu đơn giản
- 昨天晚上出事了。
- (Zuótiān wǎnshàng chū shì le.)
- => Tối qua đã xảy ra sự cố.
3.2. Ví dụ trong bối cảnh giao tiếp thân mật
- 我们是因为出事才迟到了。
- (Wǒmen shì yīnwèi chū shì cái chí dào le.)
- => Chúng tôi đến muộn vì đã gặp sự cố.
4. Kết luận
出事 (chū shì) là một từ có ý nghĩa quan trọng trong việc diễn đạt tình huống cấp bách hoặc rắc rối xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn