DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

打印机 (dǎyìnjī) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong thời đại công nghệ hiện đại, thiết bị văn phòng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày chính là 打印机 (dǎyìnjī). Từ này không chỉ có ý nghĩa thực tế mà còn mang đến nhiều thông tin thú vị về ngôn ngữ Trung Quốc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 打印机, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa.

1. Định Nghĩa Của 打印机 (dǎyìnjī)

Từ 打印机 (dǎyìnjī) có nghĩa là máy in. Đây là thiết bị dùng để chuyển đổi thông tin từ máy tính thành bản in trên giấy. Trong môi trường làm việc và học tập, 打印机 là công cụ thiết yếu giúp lưu trữ và chia sẻ thông tin một cách hiệu quả.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 打印机

Cấu trúc ngữ pháp của 打印机 tương đối đơn giản. Nó được cấu thành từ hai phần:

2.1. 打 (dǎ)

Động từ 打 (dǎ) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘đánh’, ‘gõ’, hoặc ‘in’. Đây là hành động chính trong quy trình in ấn.

2.2. 印机 (yìn jī)

Cụm từ 印机 (yìn jī) có thể dịch là ‘máy in’. 印 (yìn) có nghĩa là ‘in’, còn 机 (jī) có nghĩa là ‘máy’. Kết hợp lại, 打印机 trở thành ‘máy in’ hay ‘thiết bị in’.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 打印机

Dưới đây là một số câu minh họa giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ 打印机 trong giao tiếp hàng ngày:

3.1. Câu ví dụ 1

我需要去买一台新的打印机。 (Wǒ xūyào qù mǎi yī tái xīn de dǎyìn jī.)

Ý nghĩa: Tôi cần mua một cái máy in mới.

3.2. Câu ví dụ 2打印机

你能帮我修理打印机吗? (Nǐ néng bāng wǒ xiūlǐ dǎyìn jī ma?)

Ý nghĩa: Bạn có thể giúp tôi sửa máy in được không?

3.3. Câu ví dụ 3

打印机出问题了,无法工作。 (Dǎyìnjī chū wèntí le, wúfǎ gōngzuò.)

Ý nghĩa: Máy in bị hỏng, không thể hoạt động.

4. Một Số Thông Tin Thú Vị Về 打印机

Máy in đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Ngoài việc phục vụ cho công việc văn phòng, máy in còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, nghệ thuật và sản xuất. Nhờ sự tiến bộ công nghệ, ngày nay có nhiều loại máy in khác nhau, từ máy in phun đến máy in laser.

5. Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về 打印机 (dǎyìnjī), cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo