1. Giới Thiệu Về 大使 (dàshǐ)
大使 (dàshǐ) là từ tiếng Trung chỉ “đại sứ,” một chức vụ quan trọng trong lĩnh vực ngoại giao. Đại sứ thường là người đại diện cho một quốc gia tại một quốc gia khác, thực hiện nhiệm vụ duy trì quan hệ ngoại giao, thương mại và văn hóa.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 大使
Từ 大使 được cấu thành từ hai chữ:
大 (dà) có nghĩa là “lớn” hay “vĩ đại,” và
使 (shǐ) có nghĩa là “sử dụng” hay “làm”. Khi kết hợp lại, 大使 chỉ một cá nhân giữ vị trí cao trong ngoại giao, tượng trưng cho quyền lực và sự ảnh hưởng.
2.1 Cách Sử Dụng Từ 大使 Trong Câu
Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp của từ 大使 được sử dụng trong câu:
- 他是中国的大使。 (Tā shì zhōngguó de dàshǐ.) – “Ông ấy là đại sứ của Trung Quốc.”
- 大使正在参加会议。 (Dàshǐ zhèng zài cānjiā huìyì.) – “Đại sứ đang tham gia hội nghị.”
3. Ý Nghĩa Và Vai Trò Của Đại Sứ
Đại sứ đóng vai trò cầu nối giữa hai quốc gia, hỗ trợ giải quyết các vấn đề khúc mắc và thúc đẩy hợp tác giữa các nước. Họ tham gia vào nhiều hoạt động ngoại giao và thường xuyên liên lạc với chính phủ của quốc gia họ đại diện.
3.1 Những Công Việc Chính Của Đại Sứ
- Đàm phán về các hiệp định thương mại và chính trị.
- Tham gia các sự kiện văn hóa và xã hội để tăng cường mối quan hệ.
- Phối hợp với các cơ quan ngoại giao khác để bảo vệ quyền lợi của công dân.
4. Kết Luận
Từ 大使 không chỉ đơn thuần chỉ là một chức vụ trong ngoại giao mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về trách nhiệm và quyền lợi trong việc duy trì hòa bình và phát triển mối quan hệ quốc tế. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 大使 (dàshǐ) trong tiếng Trung cũng như ngữ cảnh sử dụng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn