1. Khám Phá Nghĩa Của Từ 发起 (fāqǐ)
Từ 发起 (fāqǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “khởi xướng” hoặc “bắt đầu”. Thường được dùng để chỉ hành động khởi động một dự án, một chiến dịch hoặc một hoạt động nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ发起
Cấu trúc ngữ pháp của từ 发起 rất đơn giản và dễ hiểu. Nó bao gồm hai phần:
2.1. Phần Đầu: 发 (fā)
Ý nghĩa của 发 (fā) là “phát” hoặc “bắt đầu”.
2.2. Phần Thứ Hai: 起 (qǐ)
起 (qǐ) có nghĩa là “dậy” hoặc “khởi đầu”.
Khi kết hợp lại, 发起 tạo thành nghĩa là “khởi động” hoặc “bắt đầu” một cái gì đó.
3. Các Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 发起
3.1. Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số câu sử dụng từ 发起:
- 我们决定发起一个新的项目。
(Wǒmen juédìng fāqǐ yī gè xīn de xiàngmù.)
Chúng tôi quyết định khởi động một dự án mới. - 这个活动是由她发起的。
(Zhège huódòng shì yóu tā fāqǐ de.)
Hoạt động này là do cô ấy khởi xướng. - 他发起了一场关于环保的讨论。
(Tā fāqǐle yī chǎng guānyú huánbǎo de tǎolùn.)
Anh ấy đã khởi xướng một cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường.
4. Kết Luận
Từ 发起 (fāqǐ) đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung, biểu thị sự khởi động một hoạt động nào đó. Việc nắm rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn