DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

公安 (gōngān) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong ngôn ngữ Trung Quốc, từ 公安 (gōngān) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh khá rõ nét các vấn đề xã hội liên quan đến an ninh và trật tự. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về từ này, cấu trúc ngữ pháp, kèm theo đó là các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Ý nghĩa của từ 公安 (gōngān)

公安 (gōngān) thường được dịch là “công an” trong tiếng Việt, nghĩa là lực lượng thực thi pháp luật, bảo vệ trật tự an toàn xã hội. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các văn bản pháp lý đến đời sống hàng ngày.

1.1. Nguồn gốc từ vựng

Từ (gōng) có nghĩa là công cộng, thuộc về mọi người, trong khi (ān) có nghĩa là an toàn, yên bình. Khi kết hợp lại,  từ vựng tiếng Trung公安 ám chỉ đến một tổ chức hay lực lượng chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh và bình yên cho công chúng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 公安

Cấu trúc ngữ pháp của 公安 rất đơn giản; nó được tạo thành từ hai ký tự: 公 (gōng) và 安 (ān). Trong tiếng Trung, các từ thường được ghép lại để tạo thành một ý nghĩa mới.

2.1. Cách phát âm

Từ 公安 được phát âm là gōngān, trong đó âm tiết đầu tiên có trọng âm nhẹ và âm tiết thứ hai được nhấn mạnh hơn.

2.2. Ngữ pháp sử dụng

Trong câu, 公安 có thể được sử dụng như một danh từ chỉ chung cho các lực lượng bảo vệ an ninh. Ví dụ: 公安局 (gōngān jú) có nghĩa là Cục Công An.

3. Ví dụ minh họa cho từ 公安 gōngān

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 公安 trong câu:

3.1. Ví dụ 1

在城市中,公安负责维护社会的安全。
(Zài chéngshì zhōng, gōngān fùzé wéihù shèhuì de ānquán.)
“Trong thành phố, công an chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh xã hội.”

3.2. Ví dụ 2 ví dụ sử dụng 公安

我去公安局办理身份证。
(Wǒ qù gōngān jú bànlǐ shēnfènzhèng.)
“Tôi đến Cục Công An để làm chứng minh nhân dân.”

4. Tầm quan trọng của 公安 trong xã hội

Từ 公安 đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì trật tự an toàn xã hội. Công an không chỉ bảo vệ người dân mà còn là chỗ dựa vững chắc trong những tình huống khẩn cấp, giúp đỡ những người gặp khó khăn.

5. Các từ vựng liên quan đến 公安

  • 警察 (jǐngchá) – Cảnh sát
  • 治安 (zhì’ān) – Trật tự an toàn
  • 犯罪 (fànzuì) – Tội phạm

6. Kết luận

Từ 公安 (gōngān) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ gắn liền với các tổ chức hành chính mà còn phản ánh các vấn đề xã hội liên quan đến an ninh và an toàn. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp các bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến pháp luật và an ninh xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo