DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Của Từ 精 (jīng) Trong Tiếng Trung

1. 精 (jīng) Là Gì?

Từ 精 (jīng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tinh túy,” “tinh chất,” hay “tinh khiết.” Nó thường được dùng để chỉ một cái gì đó có chất lượng cao hoặc được chắt lọc từ những thứ tầm thường. Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, 精 (jīng) còn có thể liên quan đến sự tinh thông, chính xác hoặc tập trung.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 精

Từ 精 (jīng) có thể được sử dụng như một tính từ, danh từ hoặc một phần trong một cụm từ. Trong tiếng Trung, nó thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ:

  • 精华 (jīng huá) – tinh hoa
  • 精细 (jīng xì) – tinh xảo, chi tiết
  • 精通 (jīng tōng) – thông thạo

3. Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng 精 (jīng)

3.1. Câu Ví Dụ 1 ngữ pháp tiếng Trung

他是一个精明的商人。

Phiên âm: Tā shì yī gè jīngmíng de shāngrén.

Dịch nghĩa: Anh ấy là một thương nhân rất tinh tường.

3.2. Câu Ví Dụ 2

这款手机的设计非常精致。

Phiên âm: Zhè kuǎn shǒujī de shèjì fēicháng jīngzhì.

Dịch nghĩa: Thiết kế của chiếc điện thoại này rất tinh xảo.

3.3. Câu Ví Dụ 3

他精通多种语言。

Phiên âm: Tā jīngtōng duō zhǒng yǔyán.

Dịch nghĩa: Anh ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.

4. Tóm Lược

Từ 精 (jīng) mang lại nhiều ý nghĩa phong phú trong tiếng Trung. Nó không chỉ biểu thị cho chất lượng và sự tinh khiết mà còn phản ánh tính cách và khả năng của con người. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo