Giới thiệu về từ “军队”
Từ “军队” (jūnduì) trong tiếng Trung có nghĩa là “quân đội”. Đây là một từ phổ biến, được sử dụng để chỉ lực lượng vũ trang của một quốc gia, bao gồm cả lính bộ binh, không quân và hải quân. Hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn hiểu hơn về văn hóa và lịch sử của Trung Quốc.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “军队”
Trong tiếng Trung, từ “军队” được cấu thành từ hai ký tự: “军” (jūn) và “队” (duì).
- 军 (jūn): có nghĩa là “quân”, “binh lính”. Ký tự này liên quan đến lĩnh vực quân sự.
- 队 (duì): có nghĩa là “đội”, “nhóm”. Ký tự này thường được dùng để chỉ một đơn vị tập hợp hoặc một đội ngũ người nào đó.
Hai ký tự này kết hợp lại để tạo thành từ “军队”, mang ý nghĩa là một tập hợp các quân nhân hoặc lực lượng vũ trang.
Cách sử dụng từ “军队” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “军队” trong câu để minh họa cách sử dụng:
Ví dụ 1:
中国的军队很强大。 (Zhōngguó de jūnduì hěn qiángdà.)
Được dịch là: “Quân đội Trung Quốc rất mạnh.”
Ví dụ 2:
我想加入军队。 (Wǒ xiǎng jiārù jūnduì.)
Được dịch là: “Tôi muốn gia nhập quân đội.”
Ví dụ 3:
军队的任务是保卫国家。 (Jūnduì de rènwù shì bǎowèi guójiā.)
Được dịch là: “Nhiệm vụ của quân đội là bảo vệ tổ quốc.”
Kết luận
Như vậy, từ “军队” (jūnduì) không chỉ mang ý nghĩa “quân đội” mà còn phản ánh nhiều khía cạnh văn hóa và xã hội trong ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn