1.康复 (kāngfù) là gì?
康复 (kāngfù) trong tiếng Trung có nghĩa là “phục hồi” hoặc “hồi phục”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, mô tả quá trình phục hồi sức khỏe sau khi mắc bệnh hoặc trải qua một diễn biến sức khỏe không tốt.
Ví dụ, bệnh nhân sau phẫu thuật sẽ tham gia quá trình康复 để đảm bảo sức khỏe trở lại bình thường.
2.Cấu trúc ngữ pháp của từ 康复
Từ 康复 bao gồm hai thành tố: 康 và 复.
2.1. Thành phần cấu tạo:
- 康 (kāng): có nghĩa là khỏe mạnh, bình an.
- 复 (fù): có nghĩa là trở lại, phục hồi.
Khi kết hợp lại, 康复 thể hiện sự trở lại trạng thái khỏe mạnh, thể hiện quá trình phục hồi sức khỏe.
3.Cách sử dụng 康复 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng 康复 trong tiếng Trung.
3.1. Ví dụ câu tiếng Trung:
- 经过几个月的治疗,他的身体终于康复了。
- (Jīngguò jǐ gè yuè de zhìliáo, tā de shēntǐ zhōngyú kāngfùle.)
- => Sau vài tháng điều trị, cơ thể anh ấy cuối cùng đã hồi phục.
3.2. Ví dụ câu trong ngữ cảnh khác:
- 我们应该重视心理健康的康复。
- (Wǒmen yīnggāi zhòngshì xīnlǐ jiànkāng de kāngfù.)
- => Chúng ta nên chú trọng đến việc phục hồi sức khỏe tâm lý.
4.Tầm quan trọng của 康复 (kāngfù)
Quá trình 康复 không chỉ đơn thuần là hồi phục về sức khỏe thể chất mà còn bao gồm việc phục hồi tinh thần, cảm xúc. Điều này rất quan trọng, đặc biệt đối với những bệnh nhân đã trải qua những giai đoạn khó khăn trong bệnh tật.
Việc chăm sóc và theo dõi quá trình康复 giúp người bệnh lấy lại sự tự tin, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn