DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm ‘蓝领 (lánlǐng)’ – Tầng lớp Lao Động Mới

Trong xã hội hiện đại, tầng lớp lao động là một yếu tố rất quan trọng. Một trong những thuật ngữ nổi bật mà bạn có thể đã nghe đến là 蓝领 (lánlǐng). Vậy 蓝领 là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.

什么是蓝领 (Lánlǐng)? – 蓝领 Là Gì?

蓝领 (lánlǐng) là cụm từ tiếng Trung chỉ những người lao động trong các ngành nghề không yêu cầu trình độ học vấn cao, thường liên quan đến công việc tay chân như thợ sửa chữa, công nhân, và các ngành nghề dịch vụ. Hình ảnh “màu xanh” trong từ này thường liên quan đến trang phục lao động của họ, thường là áo xanh hoặc quần áo bảo hộ.

蓝领与ホワイトカラーの違い – Sự Khác Nhau Giữa 蓝领 và 白领

Trong tiếng Trung, có hai thuật ngữ phổ biến để phân loại lao động: 蓝领白领 (báilǐng). Trong khi 蓝领 đề cập đến công nhân, thì 白领 thường chỉ những nhân viên văn phòng, người làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn yêu cầu trình độ cao.

蓝领 (Lánlǐng) Trong Ngữ Pháp

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 蓝领

Cấu trúc ngữ pháp của từ 蓝领 rất đơn giản. Nó bao gồm hai thành phần:

  • 蓝 (lán): có nghĩa là “màu xanh”.
  • 领 (lǐng): có nghĩa là “cổ áo” hoặc “lãnh đạo”.

Khi bạn kết hợp hai từ này, chúng ta có thể hiểu rằng 蓝领 đề cập đến những người lao động trong các công việc không cần một trình độ giáo dục cao.

Ví Dụ Minh Họa cho Từ 蓝领

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 蓝领 tiếng Trung:

Câu Ví Dụ 1:

他是一名蓝领工人。 (Tā shì yī míng lánlǐng gōngrén.)

“Anh ấy là một công nhân lao động.”

Câu Ví Dụ 2:

蓝领职业在经济中发挥着重要作用。蓝领 (Lánlǐng zhíyè zài jīngjì zhōng fāhuī zhe zhòngyào zuòyòng.)

“Ngành nghề lao động có vai trò quan trọng trong nền kinh tế.”

Câu Ví Dụ 3:

很多蓝领工人每天都辛苦工作。 (Hěn duō lánlǐng gōngrén měitiān dū xīnkǔ gōngzuò.) ví dụ

“Rất nhiều công nhân lao động làm việc vất vả mỗi ngày.”

总结 – Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về khái niệm 蓝领 (lánlǐng), cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng trong câu. Các công nhân 蓝领 đóng góp rất nhiều cho sự phát triển của nền kinh tế và xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo