1. Giới Thiệu Về Từ 理 (lǐ)
Từ **理 (lǐ)** trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau. Thông thường, nó được dịch là “lý,” “logic,” “quản lý,” hoặc “nguyên tắc.” Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa khác nhau, từ khía cạnh triết học đến khía cạnh thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 理
Cấu trúc ngữ pháp của từ 理 (lǐ) không quá phức tạp, thường xuất hiện trong câu với vai trò là danh từ hoặc động từ. Khi được sử dụng như một danh từ, 理 có thể đứng độc lập hoặc cùng với những từ khác để tạo thành cụm danh từ.
2.1. Ví Dụ về Sử Dụng Danh Từ
Ví dụ, trong câu: 这个道理你怎么不明白? (Zhège dàolǐ nǐ zěnme bù míngbái?) – “Tại sao bạn không hiểu lý do này?” Chúng ta thấy từ 理 đứng sau từ 道 (dào) để hình thành cụm từ 理 do nghĩa là “nguyên lý” hay “lý do”.
2.2. Sử Dụng Như Một Động Từ
理 cũng có thể được sử dụng như một động từ trong một số cụm từ. Ví dụ: 理发 (lǐ fà) – “cắt tóc”. Ở đây, 理 đứng trước động từ 发 (fà) nghĩa là “tóc”.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 理
3.1. Ví Dụ 1: Sử Dụng Đi Kèm Với Tính Từ
一个好的理想会影响人的行为。 (Yīgè hǎo de lǐxiǎng huì yǐngxiǎng rén de xíngwéi.) – “Một lý tưởng tốt sẽ ảnh hưởng đến hành động của con người.”
3.2. Ví Dụ 2: Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Thực Tế
我们要遵循科学的理。 (Wǒmen yào zūnxún kēxué de lǐ.) – “Chúng ta cần tuân theo lý thuyết khoa học.”
3.3. Ví Dụ 3: Sử Dụng Trong Tình Huống Hàng Ngày
理顺关系非常重要。 (Lǐshùn guānxì fēicháng zhòngyào.) – “Sắp xếp mối quan hệ là rất quan trọng.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn