DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

懒 (lǎn) là gì? Cấu trúc ngữ pháp & Ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 懒 (lǎn) mang nghĩa là ‘lười biếng’. Đây là một trong những từ thông dụng thể hiện tính cách của một người và cách mà người đó thực hiện các hoạt động hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về nghĩa của từ 懒, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong câu.

1. Nghĩa của từ 懒 (lǎn)

Từ được phát âm là lǎn, có nghĩa là ‘lười’, ‘lười biếng’ hoặc ‘không chịu làm gì’. Từ này thường được dùng để chỉ những người không có tính kiên trì, hoặc những người không muốn lao động để đạt được điều gì đó.

1.1. Ý nghĩa sâu hơn của 懒

Không chỉ là lười biếng, 懒 còn có thể mô tả trạng thái tinh thần của một người, chẳng hạn như cảm giác không muốn làm việc, thiếu động lực. Trong một số trường hợp, nó còn ám chỉ đến các thói quen sinh hoạt không lành mạnh.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 懒

Từ 懒 trong ngữ pháp tiếng Trung có thể được sử dụng như một tính từ. Nó thường được dùng để mô tả tính cách hoặc thái độ của một người trong một câu. Cấu trúc câu cơ bản là:

  • Chủ ngữ + 懒 + Động từ

Ví dụ: 我很懒。 (Wǒ hěn lǎn) – Tôi rất lười.

2.1. Sử dụng 懒 trong câu

Để làm rõ hơn về cách sử dụng từ 懒, hãy xem một số ví dụ sau đây:

  • 他们都是懒人。懒 (Tāmen dōu shì lǎn rén.) – Họ đều là những người lười biếng.
  • 你怎么可以这样懒? (Nǐ zěnme kěyǐ zhèyàng lǎn?) – Bạn sao có thể lười biếng như vậy?
  • 如果你懒惰,你不会成功。 (Rúguǒ nǐ lǎnduò, nǐ bù huì chénggōng.) – Nếu bạn lười biếng, bạn sẽ không thành công.

3. Các ví dụ minh họa khác về từ 懒

Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 懒:

  • 她每天都很懒,连刷牙也不想做。 (Tā měitiān dōu hěn lǎn, lián shuā yá yě bù xiǎng zuò.) – Cô ấy mỗi ngày đều rất lười, ngay cả đánh răng cũng không muốn làm.
  • 我们不应该懒惰,要努力学习。 (Wǒmen bù yīnggāi lǎnduò, yào nǔlì xuéxí.) – Chúng ta không nên lười biếng, phải cố gắng học tập.

4. Kết luận

Sự hiểu biết về từ 懒 (lǎn) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người khác. Từ này phản ánh một phần tính cách của con người và có thể ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 懒.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo