1. Giới Thiệu Chung Về Từ “膜”
Trong tiếng Trung, từ “膜” (mó) có nghĩa là màng. Từ này thường được sử dụng để chỉ lớp vật chất mỏng bao bọc một đối tượng khác, hoặc đơn giản là đề cập đến các lớp màng trong sinh học hoặc công nghệ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “膜”
Từ “膜” là một danh từ trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc thành ngữ.
2.1. Các Cụm Từ Thường Gặp Liên Quan Đến “膜”
- 生物膜 (shēngwù mó): màng sinh học
- 薄膜 (bómó): màng mỏng
- 膜结构 (mó jiégòu): cấu trúc màng
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “膜”
3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Hằng Ngày
Câu: 这个细胞有一个保护膜。
Dịch: Tế bào này có một lớp màng bảo vệ.
3.2. Ví Dụ Trong Khoa Học
Câu: 膜的结构对生物的功能至关重要。
Dịch: Cấu trúc của màng là rất quan trọng đối với chức năng của sinh vật.
4. Kết Luận
Từ “膜” không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang nhiều ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến công nghệ và trong ngôn ngữ hàng ngày. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ “膜” và cách sử dụng của nó trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn