DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

泥 (ní) Là Gì? Kiến Thức Chi Tiết Về Từ Ngữ Này Trong Tiếng Trung

Tổng Quan Về Từ 泥 (ní)

Từ 泥 (ní) trong tiếng Trung có nghĩa là “bùn” hay “đất sét”. Đây là một từ phổ biến trong cuộc sống hằng ngày, thường được sử dụng để mô tả chất liệu hoặc tình huống liên quan đến bùn đất. Từ này không chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh vật chất mà còn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh biểu tượng khác nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 泥

Từ Loại

泥 (ní) là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ những chất liệu có tính sệt, thường thấy trong tự nhiên.

Cách Sử Dụng

Từ 泥 thường xuất hiện trong các cụm từ và câu tiếng Trung. Thông thường, nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ hoặc được dùng như một thành phần trong câu.

Ví Dụ Minh Họa Thực Tế tiếng Trung

Ví Dụ 1

他在泥里玩得很开心。
(Pinyin: Tā zài ní lǐ wán dé hěn kāixīn.)
(Dịch: Anh ấy chơi rất vui trong bùn.)

Ví Dụ 2

这个地方的泥土特别肥沃。
(Pinyin: Zhège dìfāng de nítǔ tèbié féiwò.)
(Dịch: Đất ở nơi này rất màu mỡ.)

Ý Nghĩa Biểu Tượng Của 泥

Bên cạnh nghĩa vật lý, 泥 (ní) còn có thể mang nhiều ý nghĩa biểu trưng trong văn hóa và xã hội. Chẳng hạn, nó có thể đại diện cho sự ô uế hoặc tình trạng khó khăn mà con người phải vượt qua.

Kết Luận

Từ 泥 (ní) không chỉ là một danh từ đơn thuần trong tiếng Trung mà còn là một từ ngữ có sức mạnh biểu tượng phong phú. Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh cụ thể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/泥
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo