DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

派出 (pàichū) là gì? Tìm hiểu ngữ pháp, cấu trúc và ví dụ

派出 (pàichū) – Định nghĩa và ý nghĩa

派出 (pàichū) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cử đi” hoặc “gửi đi”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cử một người hoặc nhóm người đến một địa điểm khác để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các tổ chức, doanh nghiệp hoặc các cơ quan nhà nước.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 派出

Phân tích cấu trúc

Từ 派出 được tạo thành từ hai ký tự: 派 (pài) và 出 (chū).

  • 派 (pài): Nghĩa là “cử”, “gửi” hay “phân công”.
  • 出 (chū): Nghĩa là “ra ngoài”, “đi ra”.

Do đó, cấu trúc ngữ pháp của 派出 có thể hiểu là “cử ai đó ra ngoài” hay “gửi ai đó đi”. Từ này thường được sử dụng với các chủ ngữ và đối tượng cụ thể mục đích thực hiện một nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ minh họa cho từ 派出

Ví dụ 1

我们公司派出了一名员工去参加会议。

Dịch nghĩa: Công ty chúng tôi đã cử một nhân viên đi tham dự cuộc họp.

Ví dụ 2

学校决定派出学生代表参加 cuộc thi bóng đá.

Dịch nghĩa: Trường học đã quyết định cử đại diện học sinh tham gia cuộc thi bóng đá.

Ví dụ 3

政府派出队伍 đến cứu trợ vùng lũ. học tiếng Trung

Dịch nghĩa: Chính phủ đã cử đội đến cứu trợ vùng lũ lụt.

Ứng dụng của 派出 trong giao tiếp hàng ngày

Từ 派出 thường gặp trong giao tiếp formal và trong các văn bản hành chính. Nó giúp người nói truyền đạt rõ ràng ý định của mình về việc cử ai đó đi thực hiện một nhiệm vụ nào đó.

Với việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách thức sử dụng của 派出, bạn có thể dễ dàng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 派出https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo