DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

屏幕 (píngmù) là gì? Cấu trúc và ví dụ sử dụng

1. Định nghĩa từ 屏幕

Từ 屏幕 (píngmù) trong tiếng Trung có nghĩa là “màn hình”. Đây là một thành phần không thể thiếu trong các thiết bị công nghệ hiện đại như máy tính, smartphone, TV, và các thiết bị khác. Màn hình là nơi hiển thị nội dung mà người dùng có thể tương tác và quan sát.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 屏幕

Cấu trúc ngữ pháp của từ 屏幕 rất đơn giản. Từ 屏幕 là danh từ. Trong tiếng Trung, danh từ thường có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ. Ví dụ, chúng ta có thể kết hợp 屏幕 với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn như:

  • 高清屏幕 (gāo qīng píng mù) – “màn hình độ nét cao”
  • 触摸屏幕 (chùmō píngmù) – “màn hình cảm ứng”

3. Ví dụ minh họa cho từ 屏幕

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 屏幕 để người đọc có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong thực tiễn:

Ví dụ 1:

我的手机屏幕坏了。

(Wǒ de shǒujī píngmù huàile.) – “Màn hình điện thoại của tôi bị hỏng.”

Ví dụ 2:

这台电脑的屏幕很大。

(Zhè tái diànnǎo de píngmù hěn dà.) – “Màn hình của máy tính này rất lớn.”

Ví dụ 3:

他正在看电影,屏幕上显示着精彩的画面。屏幕

(Tā zhèngzài kàn diànyǐng, píngmù shàng xiǎnshì zhe jīngcǎi de huàmiàn.) – “Anh ấy đang xem phim, màn hình hiển thị những hình ảnh tuyệt đẹp.” ngữ pháp

4. Kết luận píngmù

Từ 屏幕 (píngmù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, phản ánh sự phát triển của công nghệ hiện đại và cách mà con người tương tác với thế giới qua các thiết bị điện tử. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 屏幕 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo