DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

平方米 (píngfāngmǐ) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Từ “平方米” (píngfāngmǐ) Là Gì?

Từ “平方米” (píngfāngmǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “mét vuông”, một đơn vị đo diện tích phổ biến. Nó được sử dụng để đo đạc không gian trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, địa lý, và khoa học.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “平方米”

Trong tiếng Trung, từ “平方米” được hình thành từ hai phần:

  • 平 (píng): có nghĩa là “bằng phẳng” hoặc “mặt phẳng”.
  • 方 (fāng): có nghĩa là “hình vuông” hoặc “hình chữ nhật”.

Khi kết hợp lại, “平方米” có nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 mét.

3. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ “平方米”

Trong các giao dịch bất động sản, kiến trúc, và quy hoạch đô thị, từ “平方米” thường được sử dụng để thể hiện diện tích của các căn hộ, nhà ở, hoặc các khu vực đất đai. Vậy, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể dưới đây.

Ví Dụ Minh Họa 1

“这个公寓的面积是90平方米。” (Zhège gōngyù de miànbǐ shì 90 píngfāngmǐ.)

Dịch nghĩa: “Diện tích căn hộ này là 90 mét vuông.”

Ví Dụ Minh Họa 2 ngữ pháp tiếng Trung

“他的房子有160平方米的花园。” (Tā de fángzi yǒu 160 píngfāngmǐ de huāyuán.)

Dịch nghĩa: “Ngôi nhà của anh ấy có khu vườn rộng 160 mét vuông.”

4. Tổng Kết

Ở trên, chúng ta đã tìm hiểu về từ “平方米” (píngfāngmǐ), ý nghĩa của nó cũng như ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Từ này không chỉ cần thiết trong giao tiếp mà còn rất quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến đo đạc và kiến trúc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo