DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

前方 (qiánfāng): Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, việc hiểu rõ ngữ pháp và cách dùng từ là rất quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ 前方 (qiánfāng), một từ ngữ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.

前方 là gì?

Từ 前方 (qiánfāng) có nghĩa là “phía trước” hoặc “phương diện phía trước”. Nó thường được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc một hướng có liên quan đến sự di chuyển hoặc nhìn về phía trước.

Ý Nghĩa Cụ Thể前方

Khi nói về 前方, người ta thường liên tưởng đến không gian, thời gian hoặc một hướng đi nào đó. Nó có thể được dùng trong các tình huống hàng ngày, ví dụ như chỉ đường, mô tả vị trí hoặc tâm trạng của con người.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 前方

Từ 前方 có cấu trúc khá đơn giản, bao gồm hai thành phần:

  • (qián): có nghĩa là ‘trước’ hoặc ‘phía trước’.
  • (fāng): có nghĩa là ‘hướng’ hoặc ‘phương diện’.

Sự kết hợp của hai từ này tạo ra một thuật ngữ mô tả một vị trí hoặc hướng phía trước.

Cách Dùng 前方 Trong Câu

Từ 前方 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • 前方有一个交叉路口。 qiánfāng (Qiánfāng yǒu yī gè jiāochā lùkǒu.)
  • Dịch: “Phía trước có một ngã tư.”

  • 请往前方走。 (Qǐng wǎng qiánfāng zǒu.)
  • Dịch: “Xin hãy đi về phía trước.”

  • 前方的风景真美丽。 (Qiánfāng de fēngjǐng zhēn měilì.)
  • Dịch: “Phong cảnh phía trước thật đẹp.”

Tổng Kết

Từ 前方 (qiánfāng) là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, giúp diễn đạt ý nghĩa về vị trí và hướng đi. Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo